Characters remaining: 500/500
Translation

gớm guốc

Academic
Friendly

Từ "gớm guốc" trong tiếng Việt mang nghĩa là sự ghê tởm, đáng sợ hoặc rất khó chịu. thường được sử dụng để diễn tả cảm giác không thích, thậm chí sự sợ hãi đối với một điều đó.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Gớm guốc" thường diễn tả sự kinh sợ hoặc sự ghê tởm về một điều đó người nói cảm thấy không thể chấp nhận hoặc không thích.
    • dụ: "Cái mùi đó thật gớm guốc, tôi không thể ngửi nổi."
  2. Sử dụng trong câu:

    • "Hình ảnh của con rắn ấy thật gớm guốc, khiến tôi nổi da ."
    • "Món ăn này vị đó gớm guốc, không giống như tôi tưởng."
  3. Biến thể cách sử dụng nâng cao:

    • Từ này có thể được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ hơn. dụ: "Gớm guốc quá đi!" có thể thể hiện sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc về một điều đó không ngờ tới.
    • Cách dùng trong văn nói: " ấy mặc bộ đồ đó nhìn gớm guốc quá!" – thể hiện sự không đồng tình hoặc chê bai.
  4. Phân biệt với từ gần giống:

    • "Gớm ghiếc": Từ này cũng mang nghĩa gần giống với "gớm guốc", nhưng thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn, có thể được hiểu sự ghê tởm đến mức không thể chấp nhận.
    • dụ: "Cái cách anh ta nói chuyện thật gớm ghiếc."
  5. Từ đồng nghĩa, liên quan:

    • Từ đồng nghĩa có thể kể đến như "khó chịu", "ghê gớm", "kinh khủng".
    • dụ: "Hôm qua tôi thấy một bộ phim thật ghê gớm, không thể xem thêm được nữa."
Kết luận:

Tóm lại, "gớm guốc" một từ dùng để diễn tả cảm giác ghê tởm hoặc không thích một điều đó. Bạn có thể sử dụng từ này trong nhiều tình huống khác nhau để thể hiện cảm xúc của mình.

  1. Nh. Gớm ghiếc.

Comments and discussion on the word "gớm guốc"